Trang chủESPA3 • BVMF
add
MPM Corporeos SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,74 R$
Mức chênh lệch một ngày
0,74 R$ - 0,75 R$
Phạm vi một năm
0,70 R$ - 1,26 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
267,45 Tr BRL
Số lượng trung bình
390,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 237,51 Tr | 1,37% |
Chi phí hoạt động | 40,44 Tr | 5,52% |
Thu nhập ròng | -9,66 Tr | -702,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,07 | -698,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,56 Tr | -8,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -23,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 182,78 Tr | -17,79% |
Tổng tài sản | 2,20 T | -3,81% |
Tổng nợ | 1,34 T | -4,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 854,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 361,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,66 Tr | -702,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,34 Tr | -2,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,64 Tr | -3.412,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,14 Tr | 14,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,56 Tr | -24,40% |
Dòng tiền tự do | 26,53 Tr | -24,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
4.659