Trang chủESUN • SWX
add
Edisun Power Europe AG
Giá đóng cửa hôm trước
41,20 CHF
Mức chênh lệch một ngày
41,20 CHF - 41,60 CHF
Phạm vi một năm
35,00 CHF - 110,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
42,68 Tr CHF
Số lượng trung bình
425,00
Tỷ số P/E
2,15
Tỷ lệ cổ tức
4,13%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,89 Tr | -12,45% |
Chi phí hoạt động | 2,80 Tr | 3,64% |
Thu nhập ròng | -627,00 N | -156,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,13 | -164,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,64 Tr | -21,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -40,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,66 Tr | -46,88% |
Tổng tài sản | 357,19 Tr | -7,26% |
Tổng nợ | 254,01 Tr | -18,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 103,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -627,00 N | -156,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,28 Tr | -157,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,13 Tr | 3,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,36 Tr | 185,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,76 Tr | 0,33% |
Dòng tiền tự do | 112,88 N | 104,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
13