Trang chủETH • KLSE
add
Equitiestracker Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 RM
Phạm vi một năm
0,14 RM - 0,20 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
53,03 Tr MYR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 905,50 N | 96,85% |
Chi phí hoạt động | 1,19 Tr | 10,49% |
Thu nhập ròng | -707,00 N | 22,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -78,08 | 60,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -562,00 N | 32,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,72 Tr | 8,83% |
Tổng tài sản | 7,43 Tr | -18,92% |
Tổng nợ | 2,89 Tr | -45,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 294,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -707,00 N | 22,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,70 Tr | -595,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 214,50 N | 115,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 961,00 N | 118,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -512,00 N | 18,92% |
Dòng tiền tự do | -245,81 N | 49,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
16