Trang chủETR • CNSX
add
Etruscus Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,085 $ - 0,085 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,92 Tr CAD
Số lượng trung bình
23,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 74,97 N | -69,03% |
Thu nhập ròng | -54,62 N | 77,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -74,88 N | 40,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 398,04 N | 2.784,17% |
Tổng tài sản | 4,27 Tr | -19,98% |
Tổng nợ | 244,33 N | 48,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -54,62 N | 77,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -130,00 N | -1.695,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -123,42 N | 55,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 385,97 N | 7.723,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 132,55 N | 145,76% |
Dòng tiền tự do | -156,44 N | 42,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4