Trang chủETST • OTCMKTS
add
Earth Science Tech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,00020 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,79 Tr USD
Số lượng trung bình
83,81 N
Tỷ số P/E
21,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,52 Tr | 341,92% |
Chi phí hoạt động | 5,17 Tr | 636,11% |
Thu nhập ròng | 798,37 N | 79,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,37 | -59,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,11 Tr | 131,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,55 Tr | 728,58% |
Tổng tài sản | 5,05 Tr | 66,03% |
Tổng nợ | 1,85 Tr | 66,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 303,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 56,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 79,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 798,37 N | 79,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 926,73 N | 410,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,87 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -770,06 N | -795,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 147,80 N | 54,51% |
Dòng tiền tự do | 833,37 N | 4.997,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
32