Trang chủETWA • IDX
add
Eterindo Wahanatama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
70,00 Rp
Phạm vi một năm
70,00 Rp - 102,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
326,81 T IDR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,02 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,71 T | — |
Thu nhập ròng | -18,78 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | -311,91 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,58 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 313,75 Tr | — |
Tổng tài sản | 882,59 T | — |
Tổng nợ | 1,31 NT | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -431,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,78 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,19 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,18 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,30 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 1,37 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
29