Trang chủEUCA3 • BVMF
add
Eucatex SA Industria e Comercio
Giá đóng cửa hôm trước
16,27 R$
Phạm vi một năm
13,81 R$ - 17,35 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,35 T BRL
Số lượng trung bình
273,00
Tỷ số P/E
3,81
Tỷ lệ cổ tức
3,84%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 774,38 Tr | 13,10% |
Chi phí hoạt động | 158,13 Tr | 14,04% |
Thu nhập ròng | 44,28 Tr | -26,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,72 | -35,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 191,06 Tr | -15,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 286,15 Tr | 27,76% |
Tổng tài sản | 4,49 T | 12,85% |
Tổng nợ | 1,90 T | 7,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,28 Tr | -26,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,86 Tr | 164,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -90,65 Tr | -454,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,82 Tr | -32,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,02 Tr | 145,87% |
Dòng tiền tự do | 121,00 Tr | -24,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
3.251