Trang chủEUPE • KLSE
add
Eupe Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,97 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,95 RM - 0,97 RM
Phạm vi một năm
0,85 RM - 1,68 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
142,78 Tr MYR
Số lượng trung bình
113,95 N
Tỷ số P/E
2,95
Tỷ lệ cổ tức
2,27%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,36 Tr | 16,87% |
Chi phí hoạt động | 6,38 Tr | -8,75% |
Thu nhập ròng | 7,32 Tr | -16,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,01 | -28,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,67 Tr | -6,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 150,90 Tr | 105,80% |
Tổng tài sản | 926,74 Tr | 17,54% |
Tổng nợ | 394,30 Tr | 25,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 532,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 147,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,32 Tr | -16,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,38 Tr | 14.816,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -823,00 N | 43,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,54 Tr | 150,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,09 Tr | 609,69% |
Dòng tiền tự do | 29,39 Tr | 547,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
386