Trang chủEUPWR • IST
add
Eurpwr Enrj v Otmsyn Tknljlr Sny Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
32,76 ₺
Mức chênh lệch một ngày
32,62 ₺ - 33,50 ₺
Phạm vi một năm
25,74 ₺ - 69,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
21,87 T TRY
Số lượng trung bình
6,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,60 T | -4,40% |
Chi phí hoạt động | 152,93 Tr | 440,51% |
Thu nhập ròng | 67,56 Tr | 112,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,60 | 113,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 476,58 Tr | -41,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 54,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,55 T | -21,80% |
Tổng tài sản | 11,58 T | 106,52% |
Tổng nợ | 4,06 T | 101,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 660,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,56 Tr | 112,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -173,46 Tr | -107,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -217,07 Tr | 65,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 92,69 Tr | -86,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -297,83 Tr | -1.546,56% |
Dòng tiền tự do | -636,90 Tr | -114,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
1.506