Trang chủEUREN • IST
add
Europen Endustri Insat Sanyi ve Ticrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
4,36 ₺
Mức chênh lệch một ngày
4,38 ₺ - 4,42 ₺
Phạm vi một năm
3,71 ₺ - 8,03 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
9,22 T TRY
Số lượng trung bình
14,84 Tr
Tỷ số P/E
17,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,30 T | -13,08% |
Chi phí hoạt động | 83,99 Tr | -7,49% |
Thu nhập ròng | 29,18 Tr | -94,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,25 | -93,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 179,53 Tr | -38,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -53,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 704,00 Tr | 14,43% |
Tổng tài sản | 8,81 T | 94,93% |
Tổng nợ | 2,38 T | 22,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,18 Tr | -94,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 419,18 Tr | 408,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -124,34 Tr | 67,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -299,02 Tr | -148,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,62 Tr | -106,67% |
Dòng tiền tự do | -286,98 Tr | 34,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
1.610