Trang chủEURKU • NASDAQ
add
Eureka Acquisition Units
Giá đóng cửa hôm trước
10,32 $
Phạm vi một năm
10,05 $ - 10,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
77,75 Tr USD
Số lượng trung bình
33,00
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 354,07 N | — |
Thu nhập ròng | 368,97 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 670,35 N | — |
Tổng tài sản | 58,84 Tr | — |
Tổng nợ | 55,98 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -56,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 368,97 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -222,15 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,50 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 58,33 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 612,48 N | — |
Dòng tiền tự do | -242,16 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023