Trang chủEURO • KLSE
add
Euro Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,050 RM - 0,055 RM
Phạm vi một năm
0,045 RM - 0,11 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
66,95 Tr MYR
Số lượng trung bình
840,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,98 Tr | -40,76% |
Chi phí hoạt động | 2,94 Tr | 326,05% |
Thu nhập ròng | -3,20 Tr | 56,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,34 | 26,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -304,00 N | 93,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -28,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 678,00 N | -95,97% |
Tổng tài sản | 119,45 Tr | -1,37% |
Tổng nợ | 51,10 Tr | 32,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,20 Tr | 56,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,00 N | -99,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,08 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,07 Tr | -151,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,00 N | -99,67% |
Dòng tiền tự do | -3,99 Tr | -149,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
16