Trang chủEUSP • OTCMKTS
add
EuroSite Power Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,044 $
Mức chênh lệch một ngày
0,041 $ - 0,052 $
Phạm vi một năm
0,032 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,28 Tr USD
Số lượng trung bình
4,46 N
Tỷ số P/E
25,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,45 Tr | -6,54% |
Chi phí hoạt động | 667,98 N | 26,85% |
Thu nhập ròng | -39,62 N | -123,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,72 | -125,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 159,99 N | -56,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,85 Tr | 33,50% |
Tổng tài sản | 11,66 Tr | 0,51% |
Tổng nợ | 1,20 Tr | -28,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,62 N | -123,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 481,16 N | -40,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,48 N | 39,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,77 N | 66,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 527,86 N | 15,50% |
Dòng tiền tự do | 470,94 N | 2.860,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8