Trang chủEVE • ASX
add
Eve Health Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,92 Tr AUD
Số lượng trung bình
52,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 499,01 N | -12,43% |
Chi phí hoạt động | 582,53 N | -18,78% |
Thu nhập ròng | -475,88 N | 63,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -95,36 | 58,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -373,05 N | 30,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,17 N | -44,84% |
Tổng tài sản | 2,52 Tr | -38,97% |
Tổng nợ | 1,30 Tr | 28,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -71,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -475,88 N | 63,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -261,75 N | -4,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 392,61 N | 375,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -133,81 N | -439,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,95 N | 97,69% |
Dòng tiền tự do | -233,00 N | 24,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web