Trang chủEVERGRN • KLSE
add
Evergreen Fibreboard Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,28 RM - 0,28 RM
Phạm vi một năm
0,27 RM - 0,44 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
228,61 Tr MYR
Số lượng trung bình
621,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 263,27 Tr | 9,66% |
Chi phí hoạt động | 59,63 Tr | 76,39% |
Thu nhập ròng | -11,06 Tr | -299,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,20 | -281,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,68 Tr | -66,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -36,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 150,83 Tr | 30,81% |
Tổng tài sản | 1,41 T | 6,22% |
Tổng nợ | 443,93 Tr | 38,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 970,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 844,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,06 Tr | -299,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,00 Tr | -168,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,28 Tr | 63,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,53 Tr | 10,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,74 Tr | -296,69% |
Dòng tiền tự do | -23,35 Tr | -48,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.956