Trang chủEVO • ASX
add
Embark Early Education Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,78 $
Mức chênh lệch một ngày
0,76 $ - 0,78 $
Phạm vi một năm
0,53 $ - 0,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
141,28 Tr AUD
Số lượng trung bình
135,39 N
Tỷ số P/E
14,67
Tỷ lệ cổ tức
6,82%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,22 Tr | 17,74% |
Chi phí hoạt động | 11,73 Tr | 15,95% |
Thu nhập ròng | 1,24 Tr | 4,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,23 | -11,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,12 Tr | 1,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,48 Tr | -48,60% |
Tổng tài sản | 172,56 Tr | 8,80% |
Tổng nợ | 96,54 Tr | 21,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,24 Tr | 4,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,37 Tr | 48,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,50 Tr | -388,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,05 Tr | -170,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,18 Tr | -277,46% |
Dòng tiền tự do | 2,00 Tr | 19,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
630