Trang chủEVOA • OTCMKTS
add
EVO Transportation & Energy Services Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
43,52 Tr USD
Số lượng trung bình
50,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,74 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 18,19 Tr | — |
Thu nhập ròng | -348,00 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -0,40 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -68,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,43 Tr | — |
Tổng tài sản | 125,72 Tr | — |
Tổng nợ | 141,40 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -15,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 435,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -348,00 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,75 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,74 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,06 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -17,63 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.480