Trang chủEVRC • OTCMKTS
add
Evercel Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,26 $ - 0,26 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 1,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,46 Tr USD
Số lượng trung bình
43,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,08 Tr | -21,74% |
Chi phí hoạt động | 20,91 Tr | 2,17% |
Thu nhập ròng | 1,12 Tr | -83,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,49 | -79,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,27 Tr | -72,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,64 Tr | 23,27% |
Tổng tài sản | 88,60 Tr | -4,58% |
Tổng nợ | 9,27 Tr | -26,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,12 Tr | -83,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 442,00 N | -94,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 34,78 Tr | 286,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,26 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,96 Tr | 393,46% |
Dòng tiền tự do | 1,73 Tr | -54,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
113