Trang chủEWINT • KLSE
add
Eco World International Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,26 RM - 0,27 RM
Phạm vi một năm
0,26 RM - 0,44 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
612,44 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
42,31%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,33 Tr | -95,35% |
Chi phí hoạt động | 6,04 Tr | -49,21% |
Thu nhập ròng | -12,21 Tr | 67,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -919,43 | -596,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,63 Tr | 19,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 273,03 Tr | -7,52% |
Tổng tài sản | 1,30 T | -22,19% |
Tổng nợ | 6,06 Tr | -56,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,21 Tr | 67,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,01 Tr | -125,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 173,42 Tr | -35,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 167,15 Tr | 133,03% |
Dòng tiền tự do | -207,51 Tr | -252,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
181