Trang chủEXCEL • NSE
add
Excel Realty N Infra Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,86 ₹
Mức chênh lệch một ngày
0,90 ₹ - 0,90 ₹
Phạm vi một năm
0,45 ₹ - 1,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,27 T INR
Số lượng trung bình
5,08 Tr
Tỷ số P/E
56,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,87 Tr | 475,02% |
Chi phí hoạt động | 4,46 Tr | -23,06% |
Thu nhập ròng | 11,02 Tr | 411,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,95 | -11,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,39 Tr | 18,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,83 Tr | 66,92% |
Tổng tài sản | 1,81 T | 1,31% |
Tổng nợ | 75,70 Tr | 5,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,02 Tr | 411,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
6