Trang chủEXE • EPA
add
EXEL Industries SA
Giá đóng cửa hôm trước
45,60 €
Mức chênh lệch một ngày
45,30 € - 45,80 €
Phạm vi một năm
41,00 € - 60,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
307,49 Tr EUR
Số lượng trung bình
541,00
Tỷ số P/E
6,97
Tỷ lệ cổ tức
2,52%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 246,37 Tr | 2,01% |
Chi phí hoạt động | 119,28 Tr | 10,42% |
Thu nhập ròng | 2,35 Tr | 12,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,95 | 10,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,88 Tr | -12,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,52 Tr | -22,23% |
Tổng tài sản | 994,84 Tr | 5,44% |
Tổng nợ | 556,72 Tr | 4,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 438,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,35 Tr | 12,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,16 Tr | -1.593,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,58 Tr | -34,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,64 Tr | 237,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,45 Tr | -47,22% |
Dòng tiền tự do | 4,57 Tr | -27,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
3.909