Trang chủEXP • ASX
add
Experience Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
101,99 Tr AUD
Số lượng trung bình
182,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,39 Tr | 13,52% |
Chi phí hoạt động | 11,91 Tr | 6,23% |
Thu nhập ròng | 635,00 N | 18,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,96 | 4,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 815,50 N | 779,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 387,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,24 Tr | -3,99% |
Tổng tài sản | 192,04 Tr | 0,65% |
Tổng nợ | 63,09 Tr | 2,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 757,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 635,00 N | 18,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,27 Tr | -18,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,10 Tr | 37,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -391,50 N | 48,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,22 Tr | 58,08% |
Dòng tiền tự do | -8,00 N | 99,69% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1.000