Trang chủEYGYO • IST
add
Eyg Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
7,48 ₺
Mức chênh lệch một ngày
7,45 ₺ - 7,55 ₺
Phạm vi một năm
6,89 ₺ - 14,30 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,50 T TRY
Số lượng trung bình
2,49 Tr
Tỷ số P/E
13,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,03 Tr | -90,80% |
Chi phí hoạt động | 20,96 Tr | 21,50% |
Thu nhập ròng | 13,95 Tr | -96,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,98 | -61,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -38,23 Tr | 48,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,08 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,68 T | — |
Tổng nợ | 907,76 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,95 Tr | -96,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,48 Tr | 25,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -766,72 N | 53,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 63,49 Tr | 162,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,24 Tr | 465,75% |
Dòng tiền tự do | -235,19 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
28