Trang chủF34 • SGX
add
Wilmar International
Giá đóng cửa hôm trước
3,03 $
Mức chênh lệch một ngày
3,01 $ - 3,04 $
Phạm vi một năm
2,99 $ - 3,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,34 T SGD
Số lượng trung bình
3,51 Tr
Tỷ số P/E
8,87
Tỷ lệ cổ tức
5,63%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,47 T | -4,93% |
Chi phí hoạt động | 720,50 Tr | -5,72% |
Thu nhập ròng | 289,81 Tr | 5,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,87 | 10,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 849,54 Tr | 13,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,39 T | 9,24% |
Tổng tài sản | 55,72 T | -6,82% |
Tổng nợ | 33,45 T | -11,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 289,81 Tr | 5,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 894,87 Tr | -43,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 263,60 Tr | 119,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,71 T | -602,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -550,40 Tr | -190,19% |
Dòng tiền tự do | 37,41 Tr | 120,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1991
Trang web
Nhân viên
100.000