Trang chủF6T • FRA
add
Fate Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,25 €
Phạm vi một năm
1,21 € - 7,59 €
Giá trị vốn hóa thị trường
156,04 Tr USD
Số lượng trung bình
2,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,07 Tr | 58,13% |
Chi phí hoạt động | 20,80 Tr | 9,78% |
Thu nhập ròng | -47,68 Tr | -5,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,55 N | 33,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,40 | 13,04% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -47,77 Tr | -2,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 296,92 Tr | -15,10% |
Tổng tài sản | 494,97 Tr | -8,98% |
Tổng nợ | 132,64 Tr | -5,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 362,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -47,68 Tr | -5,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,42 Tr | 23,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,46 Tr | 2,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,96 Tr | 70,61% |
Dòng tiền tự do | -13,34 Tr | 37,98% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
181