Trang chủFACBIND • KLSE
add
FACB Industries Incorporated Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,17 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,15 RM - 1,18 RM
Phạm vi một năm
1,08 RM - 1,33 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
100,49 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,61 N
Tỷ số P/E
15,59
Tỷ lệ cổ tức
1,69%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,54 Tr | -29,50% |
Chi phí hoạt động | 4,31 Tr | -11,35% |
Thu nhập ròng | 563,00 N | -45,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,60 | -22,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -718,00 N | -571,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 159,43 Tr | 2,93% |
Tổng tài sản | 241,88 Tr | -0,32% |
Tổng nợ | 8,68 Tr | -22,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 233,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 563,00 N | -45,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,50 Tr | 0,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 219,00 N | 121,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -263,00 N | -3,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,56 Tr | 32,82% |
Dòng tiền tự do | -2,33 Tr | -17,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
177