Trang chủFARLIM • KLSE
add
Farlim Group (Malaysia) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,20 RM - 0,20 RM
Phạm vi một năm
0,20 RM - 0,27 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
32,91 Tr MYR
Số lượng trung bình
16,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,56 Tr | 52,90% |
Chi phí hoạt động | -2,43 Tr | -835,77% |
Thu nhập ròng | 1,72 Tr | 190,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,60 | 159,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,01 Tr | 200,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,14 Tr | -41,13% |
Tổng tài sản | 147,68 Tr | 0,92% |
Tổng nợ | 30,52 Tr | 51,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 153,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,72 Tr | 190,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,22 Tr | 54,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,62 Tr | -8,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,00 N | -104,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,37 Tr | 136,94% |
Dòng tiền tự do | -3,28 Tr | 54,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
60