Trang chủFASTPC • CPH
add
FastPassCorp A/S
Giá đóng cửa hôm trước
19,40 kr
Phạm vi một năm
11,00 kr - 33,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
16,91 Tr DKK
Số lượng trung bình
201,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | — | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,00 N | -90,38% |
Tổng tài sản | 13,86 Tr | -31,22% |
Tổng nợ | 11,09 Tr | -24,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | — | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,07 Tr | -18,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,37 Tr | 1,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -94,00 N | 65,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,14 Tr | 6,39% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
6