Trang chủFAZE3Q • NSE
add
Faze Three Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
383,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
379,75 ₹ - 387,15 ₹
Phạm vi một năm
344,50 ₹ - 584,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,41 T INR
Số lượng trung bình
9,47 N
Tỷ số P/E
26,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,52 T | 14,82% |
Chi phí hoạt động | 678,80 Tr | 9,98% |
Thu nhập ròng | 71,00 Tr | -43,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,67 | -50,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 174,45 Tr | -21,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 540,10 Tr | -46,76% |
Tổng tài sản | 6,24 T | 10,91% |
Tổng nợ | 2,30 T | 12,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,00 Tr | -43,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
2.246