Trang chủFBEC • OTCMKTS
add
FBEC Worldwide Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00 $ - 0,00050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,17 Tr USD
Số lượng trung bình
630,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,53 N | -19,18% |
Chi phí hoạt động | 309,03 N | -89,05% |
Thu nhập ròng | 187,57 N | 103,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,42 N | 104,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,20 N | 39,48% |
Tổng tài sản | 114,21 N | 1,83% |
Tổng nợ | 2,53 Tr | -17,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -169,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 187,57 N | 103,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -208,27 N | 78,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -837,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 227,00 N | -76,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,89 N | 6.477,21% |
Dòng tiền tự do | -1,24 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1