Trang chủFBIZ • NASDAQ
add
First Business Financial Services Inc
Giá đóng cửa hôm trước
42,78 $
Mức chênh lệch một ngày
42,46 $ - 43,48 $
Phạm vi một năm
32,56 $ - 51,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
357,60 Tr USD
Số lượng trung bình
29,26 N
Tỷ số P/E
9,27
Tỷ lệ cổ tức
2,32%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,98 Tr | 2,20% |
Chi phí hoạt động | 22,30 Tr | -0,94% |
Thu nhập ròng | 10,53 Tr | 5,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,25 | 3,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,24 | 5,98% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 174,51 Tr | 48,62% |
Tổng tài sản | 3,72 T | 8,68% |
Tổng nợ | 3,40 T | 8,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 311,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,53 Tr | 5,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,79 Tr | -16,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,64 Tr | 42,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 103,74 Tr | -13,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,89 Tr | 153,12% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1909
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
353