Trang chủFCNCP • NASDAQ
add
First Citizens Bancshares 40 DS Rep 1 Non Cumulative Perpetual Pref Shs Series A
Giá đóng cửa hôm trước
22,66 $
Mức chênh lệch một ngày
22,45 $ - 22,72 $
Phạm vi một năm
20,79 $ - 24,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,97 T USD
Số lượng trung bình
16,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,25 T | -1,53% |
Chi phí hoạt động | 1,41 T | 10,10% |
Thu nhập ròng | 700,00 Tr | 36,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,07 | 38,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 45,10 | -3,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 4,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,34 T | -37,31% |
Tổng tài sản | 223,72 T | 4,66% |
Tổng nợ | 201,49 T | 4,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 700,00 Tr | 36,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1898
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15.868