Trang chủFCSSOFT • NSE
add
FCS Software Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,22 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3,11 ₹ - 3,20 ₹
Phạm vi một năm
3,00 ₹ - 6,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,42 T INR
Số lượng trung bình
4,26 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,01 Tr | -0,14% |
Chi phí hoạt động | 25,48 Tr | -26,25% |
Thu nhập ròng | 11,01 Tr | 119,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,84 | 119,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,36 Tr | 13,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,78 Tr | 82,19% |
Tổng tài sản | 4,55 T | 22,17% |
Tổng nợ | 133,28 Tr | -13,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,71 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,01 Tr | 119,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
274