Trang chủFCUL • OTCMKTS
add
Food Culture Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Phạm vi một năm
0,026 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
291,65 N USD
Số lượng trung bình
1,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,08 N | -13,59% |
Chi phí hoạt động | 826,63 N | 872,53% |
Thu nhập ròng | -2,97 Tr | -772,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,58 N | -878,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 336,36 N | -69,17% |
Tổng tài sản | 347,44 N | -68,16% |
Tổng nợ | 2,08 Tr | 246,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 648,15 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -68,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -89,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,97 Tr | -772,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -219,39 N | -499,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 258,48 N | 9.343,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,27 N | 217,33% |
Dòng tiền tự do | 565,48 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3