Trang chủFDC • NSE
add
F D C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
477,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
473,50 ₹ - 477,70 ₹
Phạm vi một năm
405,00 ₹ - 658,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
77,38 T INR
Số lượng trung bình
83,39 N
Tỷ số P/E
24,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,14 T | 5,65% |
Chi phí hoạt động | 2,74 T | 9,59% |
Thu nhập ròng | 720,42 Tr | 3,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,02 | -2,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 687,78 Tr | -9,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,91 T | 54,39% |
Tổng tài sản | 26,88 T | 14,79% |
Tổng nợ | 3,96 T | 7,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 720,42 Tr | 3,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trang web
Nhân viên
6.659