Trang chủFDVA • OTCMKTS
add
FREEDOM FINL HLDGS Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
10,25 $
Mức chênh lệch một ngày
10,10 $ - 10,25 $
Phạm vi một năm
9,66 $ - 11,50 $
Số lượng trung bình
6,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,71 Tr | -6,05% |
Chi phí hoạt động | 6,39 Tr | 13,88% |
Thu nhập ròng | 344,92 N | -73,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,14 | -72,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -9,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,50 Tr | 72,32% |
Tổng tài sản | 1,10 T | 3,93% |
Tổng nợ | 1,02 T | 3,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 344,92 N | -73,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web