Trang chủFENER • IST
add
Fenerbahce Futbol AS
Giá đóng cửa hôm trước
47,78 ₺
Mức chênh lệch một ngày
46,60 ₺ - 48,30 ₺
Phạm vi một năm
34,55 ₺ - 85,19 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
11,68 T TRY
Số lượng trung bình
8,12 Tr
Tỷ số P/E
7,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,18 T | 28,50% |
Chi phí hoạt động | 161,48 Tr | -4,29% |
Thu nhập ròng | -75,78 Tr | -42,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,47 | -10,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 138,04 Tr | 329,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -57,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 T | 252,59% |
Tổng tài sản | 11,83 T | 56,88% |
Tổng nợ | 12,45 T | 47,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -619,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -75,78 Tr | -42,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 387,90 Tr | 219,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 394,12 N | -99,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -166,69 Tr | 70,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 194,19 Tr | 219,75% |
Dòng tiền tự do | -312,02 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1907
Trang web
Nhân viên
618