Trang chủFFIC • NASDAQ
add
Flushing Financial Corp
14,89 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
14,89 $
Đóng cửa: 14 thg 1, 16:30:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
14,34 $
Mức chênh lệch một ngày
14,47 $ - 15,03 $
Phạm vi một năm
10,74 $ - 18,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
501,18 Tr USD
Số lượng trung bình
448,65 N
Tỷ số P/E
17,01
Tỷ lệ cổ tức
5,91%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,15 Tr | 6,39% |
Chi phí hoạt động | 37,42 Tr | 6,02% |
Thu nhập ròng | 8,91 Tr | 13,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,76 | 6,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,26 | -16,13% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 295,13 Tr | 38,30% |
Tổng tài sản | 9,28 T | 8,18% |
Tổng nợ | 8,61 T | 8,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 666,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,91 Tr | 13,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,40 Tr | -47,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -83,37 Tr | -33,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 188,70 Tr | 102,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 110,73 Tr | 170,91% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1929
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
557