Trang chủFFLO • OTCMKTS
add
Free Flow USA Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,44 Tr USD
Tỷ số P/E
9,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 45,72 N | 104,16% |
Thu nhập ròng | -90,16 N | -68,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -35,10 N | -305,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,29 N | 356,15% |
Tổng tài sản | 381,12 N | -46,43% |
Tổng nợ | 729,73 N | -58,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -348,61 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -56,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -90,16 N | -68,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,04 Tr | 15.825,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,01 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,54 N | 449,70% |
Dòng tiền tự do | 7,50 N | -70,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3