Trang chủFFM • TSE
add
Firefly Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,92 $
Mức chênh lệch một ngày
0,90 $ - 0,90 $
Phạm vi một năm
0,75 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
532,82 Tr AUD
Số lượng trung bình
100,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,25 Tr | -75,80% |
Thu nhập ròng | -2,58 Tr | 80,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,81 Tr | 78,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,54 Tr | 374,29% |
Tổng tài sản | 312,02 Tr | 71,80% |
Tổng nợ | 33,77 Tr | -10,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 278,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 563,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,58 Tr | 80,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,37 Tr | 4,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,15 Tr | 63,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 68,82 Tr | 35,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 51,20 Tr | 414,83% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
12