Trang chủFGAS • TLV
add
Fire & Gas Detection Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.185,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.179,00 ILA - 1.179,00 ILA
Phạm vi một năm
750,00 ILA - 1.249,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
250,83 Tr ILS
Số lượng trung bình
6,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,28 Tr | 6,21% |
Chi phí hoạt động | 1,46 Tr | 26,81% |
Thu nhập ròng | -547,50 N | -62,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,99 | -53,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -311,50 N | -118,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,89 Tr | 267,26% |
Tổng tài sản | 18,05 Tr | 59,54% |
Tổng nợ | 9,65 Tr | 14,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 29,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -547,50 N | -62,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,04 Tr | -142,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -227,50 N | -102,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -402,00 N | -260,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,66 Tr | -462,27% |
Dòng tiền tự do | -310,50 N | -77,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
55