Trang chủFGH • CNSX
add
Forte Group Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,64 $
Mức chênh lệch một ngày
0,57 $ - 0,64 $
Phạm vi một năm
0,50 $ - 0,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,44 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,90 N | -92,02% |
Chi phí hoạt động | 897,34 N | -48,28% |
Thu nhập ròng | -1,24 Tr | 26,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,62 N | -823,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -746,09 N | 50,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,82 N | -57,49% |
Tổng tài sản | 15,38 Tr | -24,40% |
Tổng nợ | 14,96 Tr | -19,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 421,49 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,24 Tr | 26,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -452,73 N | -944,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 450,13 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,64 N | -85,76% |
Dòng tiền tự do | 150,06 N | 203,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2