Trang chủFGLDF • OTCMKTS
add
Falcon Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,056 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,44 Tr CAD
Số lượng trung bình
35,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 317,66 N | 7,00% |
Thu nhập ròng | -398,45 N | -25,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 181,52 N | -1,24% |
Tổng tài sản | 404,90 N | -87,37% |
Tổng nợ | 1,41 Tr | 118,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 176,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -182,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 92,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -398,45 N | -25,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -149,96 N | 42,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 105,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,96 N | 82,79% |
Dòng tiền tự do | 9,65 N | 107,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web