Trang chủFHER3 • BVMF
add
Fertilizantes Heringer SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,72 R$
Mức chênh lệch một ngày
5,32 R$ - 6,09 R$
Phạm vi một năm
3,03 R$ - 10,50 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
308,06 Tr BRL
Số lượng trung bình
158,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,51 T | -8,32% |
Chi phí hoạt động | 121,17 Tr | 4,51% |
Thu nhập ròng | -9,12 Tr | 85,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,61 | 83,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,06 Tr | 40,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 363,15 Tr | 699,14% |
Tổng tài sản | 3,66 T | 28,73% |
Tổng nợ | 4,15 T | 47,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -488,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 101,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,12 Tr | 85,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 330,36 Tr | 690,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,48 Tr | 20,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,12 Tr | 103,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 304,01 Tr | 1.452,10% |
Dòng tiền tự do | 285,95 Tr | 244,07% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
1.680