Trang chủFHN-E • NYSE
add
First Horizon 4000 Depositary Shs Representing Perp Pref Shs Series E
Giá đóng cửa hôm trước
24,38 $
Mức chênh lệch một ngày
24,35 $ - 24,66 $
Phạm vi một năm
22,33 $ - 25,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,38 T USD
Số lượng trung bình
16,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 792,00 Tr | 18,56% |
Chi phí hoạt động | 489,00 Tr | 9,15% |
Thu nhập ròng | 218,00 Tr | 59,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,53 | 34,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,42 | 55,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,31 T | -2,59% |
Tổng tài sản | 82,64 T | 0,12% |
Tổng nợ | 73,32 T | -0,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 530,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 218,00 Tr | 59,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 389,00 Tr | -44,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 482,00 Tr | -78,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -291,00 Tr | 90,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 580,00 Tr | 2.952,63% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1864
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.200