Trang chủFIAMMA • KLSE
add
Fiamma Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,08 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,08 RM - 1,08 RM
Phạm vi một năm
0,90 RM - 1,24 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
572,64 Tr MYR
Số lượng trung bình
368,61 N
Tỷ số P/E
24,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,59 Tr | 6,17% |
Chi phí hoạt động | 19,12 Tr | 54,28% |
Thu nhập ròng | 4,04 Tr | -80,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,10 | -81,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,26 Tr | -20,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 158,30 Tr | -20,40% |
Tổng tài sản | 978,09 Tr | 13,60% |
Tổng nợ | 272,49 Tr | 41,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 705,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 530,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,04 Tr | -80,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,16 Tr | -96,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,02 Tr | 104,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,74 Tr | -129,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,96 Tr | -132,53% |
Dòng tiền tự do | -361,88 N | -101,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
296