Trang chủFIBI • TLV
add
First International Bank of Israel Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18.790,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
18.820,00 ILA - 19.060,00 ILA
Phạm vi một năm
13.620,00 ILA - 19.060,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
19,03 T ILS
Số lượng trung bình
112,86 N
Tỷ số P/E
8,29
Tỷ lệ cổ tức
5,19%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,80 T | 25,00% |
Chi phí hoạt động | 741,00 Tr | 5,56% |
Thu nhập ròng | 620,00 Tr | 36,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,54 | 8,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 37,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,32 T | 29,22% |
Tổng tài sản | 242,51 T | 15,11% |
Tổng nợ | 228,82 T | 15,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 620,00 Tr | 36,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,82 T | 142,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,76 T | -432,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,56 T | 224,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,58 T | 47,46% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.616