Trang chủFIBRAHD15 • BMV
add
Fibra HD Servicios SC
Giá đóng cửa hôm trước
2,49 $
Mức chênh lệch một ngày
2,48 $ - 2,50 $
Phạm vi một năm
2,02 $ - 2,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,51 T MXN
Số lượng trung bình
1,86 N
Tỷ số P/E
1,41
Tỷ lệ cổ tức
5,13%
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 156,83 Tr | 1,67% |
Chi phí hoạt động | 38,82 Tr | -37,37% |
Thu nhập ròng | -7,97 Tr | -135,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,08 | -135,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 108,71 Tr | 42,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 478,24 Tr | -22,44% |
Tổng tài sản | 7,23 T | 12,79% |
Tổng nợ | 3,23 T | 2,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 437,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,97 Tr | -135,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -58,09 Tr | -216,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,84 Tr | 108,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,04 Tr | -66,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,20 Tr | -161,17% |
Dòng tiền tự do | -75,32 Tr | -7,66% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
64