Trang chủFIBRAUP18 • BMV
add
Upsite Mexico SAPI de CV
Giá đóng cửa hôm trước
31,60 $
Phạm vi một năm
24,00 $ - 31,80 $
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,42 Tr | 41,06% |
Chi phí hoạt động | 25,04 Tr | -30,01% |
Thu nhập ròng | -61,14 Tr | -118,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -80,00 | -54,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 T | 91,68% |
Tổng tài sản | 5,86 T | 23,51% |
Tổng nợ | 2,33 T | 40,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -61,14 Tr | -118,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,67 Tr | -487,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,69 Tr | 98,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 670,41 Tr | 46,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 629,04 Tr | 78,22% |
Dòng tiền tự do | 18,85 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
17