Trang chủFIHB • KLSE
add
Federal International Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 RM
Phạm vi một năm
0,26 RM - 0,54 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
42,76 Tr MYR
Số lượng trung bình
5,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,40 Tr | -19,22% |
Chi phí hoạt động | 424,00 N | -22,77% |
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | -492,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,95 | -585,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -497,00 N | -134,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,60 Tr | -70,00% |
Tổng tài sản | 190,19 Tr | -4,91% |
Tổng nợ | 80,81 Tr | 26,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | -492,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,49 Tr | -38,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,00 N | -101,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,06 Tr | 1.289,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,48 Tr | 50,42% |
Dòng tiền tự do | -13,67 Tr | -189,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
170